Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁延日月

Pinyin: qiān yán rì yuè

Meanings: To prolong or delay time (often with a negative connotation)., Kéo dài thời gian, trì hoãn (thường mang ý tiêu cực)., 犹言拖延时间。同迁延岁月”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 千, 辶, 丿, 廴, 日, 月

Chinese meaning: 犹言拖延时间。同迁延岁月”。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc chính trị để nói về sự trì trệ.

Example: 他做事总是迁延日月,让人很着急。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì qiān yán rì yuè , ràng rén hěn zháo jí 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc gì cũng kéo dài thời gian, khiến người khác rất sốt ruột.

迁延日月
qiān yán rì yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian, trì hoãn (thường mang ý tiêu cực).

To prolong or delay time (often with a negative connotation).

犹言拖延时间。同迁延岁月”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁延日月 (qiān yán rì yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung