Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁善黜恶

Pinyin: qiān shàn chù è

Meanings: Encourage good and eliminate evil., Khuyến khích điều tốt và loại bỏ điều ác., 犹言向善而去除邪恶。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 千, 辶, 䒑, 口, 羊, 出, 黑, 亚, 心

Chinese meaning: 犹言向善而去除邪恶。

Grammar: Là cụm từ có tính đối lập giữa 'thiện' và 'ác', thường dùng trong văn nói sâu sắc.

Example: 圣人教导百姓迁善黜恶。

Example pinyin: shèng rén jiào dǎo bǎi xìng qiān shàn chù è 。

Tiếng Việt: Thánh nhân dạy bảo dân chúng khuyến khích điều tốt và loại bỏ điều ác.

迁善黜恶
qiān shàn chù è
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích điều tốt và loại bỏ điều ác.

Encourage good and eliminate evil.

犹言向善而去除邪恶。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁善黜恶 (qiān shàn chù è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung