Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24391 to 24420 of 28899 total words

gàn
Tên gọi tắt của tỉnh Giang Tây, Trung Qu...
zāng
Phiên âm khác của chữ 赃 - tài sản phi ph...
赤心
chì xīn
Lòng trung thành, tận tụy.
赤心报国
chì xīn bào guó
Phục vụ đất nước bằng lòng trung thành v...
赤心相待
chì xīn xiāng dài
Đối xử với nhau bằng lòng chân thành.
赤忱
chì chén
Sự chân thành, nhiệt tình sâu sắc.
赤热
chì rè
Nóng bỏng, nhiệt tình mãnh liệt.
赤绳系足
chì shéng xì zú
Duyên phận vợ chồng đã định sẵn.
赤胆忠心
chì dǎn zhōng xīn
Một lòng trung thành và dũng cảm.
赤膊上阵
chì bó shàng zhèn
Ra trận không mặc áo giáp; hành động trự...
赤舌烧城
chì shé shāo chéng
Lời nói gây tổn hại lớn (giống như lửa t...
赤诚
chì chéng
Chân thành, thành thật tuyệt đối.
赤诚相待
chì chéng xiāng dài
Đối xử với nhau bằng sự chân thành tuyệt...
赤贫如洗
chì pín rú xǐ
Nghèo đến mức không còn gì cả, trắng tay...
赤身裸体
chì shēn luǒ tǐ
Hoàn toàn không mặc quần áo, trần truồng...
赤身露体
chì shēn lù tǐ
Trần truồng và phơi bày cơ thể ra ngoài.
赤露
chì lù
Trần trụi, hoàn toàn không che đậy
shè
Ân xá, tha tội (thường liên quan đến phá...
赦过宥罪
shè guò yòu zuì
Ân xá lỗi lầm và tha thứ tội lỗi.
nǎn
Xấu hổ, ngượng ngùng (ít dùng trong tiến...
赧然
nǎn rán
Xấu hổ, mặt đỏ lên vì xấu hổ.
赧红
nǎn hóng
Mặt đỏ vì xấu hổ.
赧颜汗下
nǎn yán hàn xià
Mặt đỏ và mồ hôi chảy ra vì xấu hổ.
chēng
Màu đỏ tươi (ít thông dụng, dùng trong v...
赫斯之威
hè sī zhī wēi
Uy thế mạnh mẽ, quyền lực lớn lao (dựa t...
赫然
hè rán
Rõ ràng, nổi bật (thường ám chỉ điều gây...
赫然而怒
hè rán ér nù
Giận dữ dữ dội, bùng nổ cơn thịnh nộ
赫然耸现
hè rán sǒng xiàn
Đột nhiên hiện ra một cách ấn tượng
赫赫
hè hè
Rực rỡ, vẻ vang, hiển hách
赫赫之光
hè hè zhī guāng
Ánh sáng rực rỡ, vinh quang to lớn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...