Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤心相待

Pinyin: chì xīn xiāng dài

Meanings: Treat each other with sincerity., Đối xử với nhau bằng lòng chân thành., 赤心真诚的心。真心诚意对待别人。[出处]元·乔梦符《两世姻缘》第一折“做了一程夫妻,彼此赤心相待,白首相期。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 土, 心, 木, 目, 寺, 彳

Chinese meaning: 赤心真诚的心。真心诚意对待别人。[出处]元·乔梦符《两世姻缘》第一折“做了一程夫妻,彼此赤心相待,白首相期。”

Grammar: Là cụm động từ ghép, thường dùng trong mối quan hệ giữa con người để nhấn mạnh sự chân thành.

Example: 朋友之间应该赤心相待。

Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi chì xīn xiāng dài 。

Tiếng Việt: Bạn bè nên đối xử với nhau bằng lòng chân thành.

赤心相待
chì xīn xiāng dài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối xử với nhau bằng lòng chân thành.

Treat each other with sincerity.

赤心真诚的心。真心诚意对待别人。[出处]元·乔梦符《两世姻缘》第一折“做了一程夫妻,彼此赤心相待,白首相期。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤心相待 (chì xīn xiāng dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung