Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞词

Pinyin: zàn cí

Meanings: Words of praise or eulogy., Lời khen, bài phát biểu ca ngợi., ①称赞的话。也作“赞辞”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 兟, 贝, 司, 讠

Chinese meaning: ①称赞的话。也作“赞辞”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng như lễ kỷ niệm, tang lễ.

Example: 他在典礼上读了一段赞词。

Example pinyin: tā zài diǎn lǐ shàng dú le yí duàn zàn cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đọc một đoạn lời khen ngợi trong buổi lễ.

赞词
zàn cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khen, bài phát biểu ca ngợi.

Words of praise or eulogy.

称赞的话。也作“赞辞”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...