Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gàn

Meanings: Short name for Jiangxi Province, China, Tên gọi tắt của tỉnh Giang Tây, Trung Quốc, ①通“贡”。赐给。[据]赣,赐也。——《说文》。[例]一朝用三千钟赣。——《淮南子·要略》。高诱注:“钟,十斛也;赣,赐也。一朝赐群臣之费三万斛也。”[例]今赣人敖仓,予人河水,饥而餐之,渴而饮之。——《淮南子·精神》。*②另见gàn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 夂, 章, 贡

Chinese meaning: ①通“贡”。赐给。[据]赣,赐也。——《说文》。[例]一朝用三千钟赣。——《淮南子·要略》。高诱注:“钟,十斛也;赣,赐也。一朝赐群臣之费三万斛也。”[例]今赣人敖仓,予人河水,饥而餐之,渴而饮之。——《淮南子·精神》。*②另见gàn。

Hán Việt reading: cám

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường chỉ địa danh.

Example: 赣江是江西省的一条重要河流。

Example pinyin: gàn jiāng shì jiāng xī shěng de yì tiáo zhòng yào hé liú 。

Tiếng Việt: Sông Gan là một con sông quan trọng ở tỉnh Giang Tây.

gàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi tắt của tỉnh Giang Tây, Trung Quốc

cám

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Short name for Jiangxi Province, China

通“贡”。赐给。[据]赣,赐也。——《说文》。[例]一朝用三千钟赣。——《淮南子·要略》。高诱注

“钟,十斛也;赣,赐也。一朝赐群臣之费三万斛也。”今赣人敖仓,予人河水,饥而餐之,渴而饮之。——《淮南子·精神》

另见gàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赣 (gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung