Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赝本
Pinyin: yàn běn
Meanings: Fake copy or counterfeit book., Bản sao giả, sách giả., ①假托名人手笔的书画。[例]赝本杂出。——《翰墨志》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 贝, 雁, 本
Chinese meaning: ①假托名人手笔的书画。[例]赝本杂出。——《翰墨志》。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường chỉ những vật phẩm bị làm giả. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 这本书是个赝本。
Example pinyin: zhè běn shū shì gè yàn běn 。
Tiếng Việt: Quyển sách này là bản sao giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản sao giả, sách giả.
Nghĩa phụ
English
Fake copy or counterfeit book.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假托名人手笔的书画。赝本杂出。——《翰墨志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!