Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤心
Pinyin: chì xīn
Meanings: Loyalty and devotion., Lòng trung thành, tận tụy., ①赤诚的心;丹心。[例]一片赤心。*②指物品、植物、果实内部为红色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 心
Chinese meaning: ①赤诚的心;丹心。[例]一片赤心。*②指物品、植物、果实内部为红色。
Grammar: Thường đi kèm với các từ nói về lòng yêu nước hoặc sự cống hiến.
Example: 他对国家充满赤心。
Example pinyin: tā duì guó jiā chōng mǎn chì xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy hết lòng trung thành với đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng trung thành, tận tụy.
Nghĩa phụ
English
Loyalty and devotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赤诚的心;丹心。一片赤心
指物品、植物、果实内部为红色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!