Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞声不绝
Pinyin: zàn shēng bù jué
Meanings: Continuous compliments; people keep praising without end., Lời khen không dứt, mọi người liên tục khen ngợi., 连续不断地称赞。形容对人或事物非常赞赏。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷二十七字势飞舞,魏生赞不绝口。”[例]素臣把《左传》上大小战伐之事,细细讲解,指点出许多兵法,把众人喜得欢声如雷,~。——清·夏敬渠《野叟曝言》第七十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 兟, 贝, 士, 一, 纟, 色
Chinese meaning: 连续不断地称赞。形容对人或事物非常赞赏。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷二十七字势飞舞,魏生赞不绝口。”[例]素臣把《左传》上大小战伐之事,细细讲解,指点出许多兵法,把众人喜得欢声如雷,~。——清·夏敬渠《野叟曝言》第七十六回。
Grammar: Thành ngữ, có thể sử dụng trong văn bản hoặc hội thoại chính thức để tả mức độ khen ngợi lớn.
Example: 他的演讲获得了赞声不绝的好评。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng huò dé le zàn shēng bù jué de hǎo píng 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy nhận được vô số lời khen ngợi không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khen không dứt, mọi người liên tục khen ngợi.
Nghĩa phụ
English
Continuous compliments; people keep praising without end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连续不断地称赞。形容对人或事物非常赞赏。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷二十七字势飞舞,魏生赞不绝口。”[例]素臣把《左传》上大小战伐之事,细细讲解,指点出许多兵法,把众人喜得欢声如雷,~。——清·夏敬渠《野叟曝言》第七十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế