Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤热

Pinyin: chì rè

Meanings: Blazing hot; fervent., Nóng bỏng, nhiệt tình mãnh liệt., ①(天气)极热。[例]赤热的炉火。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 土, 执, 灬

Chinese meaning: ①(天气)极热。[例]赤热的炉火。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái nhiệt đới hoặc mức độ cảm xúc cao.

Example: 他的演讲充满赤热的情感。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng chōng mǎn chì rè de qíng gǎn 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy đầy nhiệt huyết mãnh liệt.

赤热
chì rè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng bỏng, nhiệt tình mãnh liệt.

Blazing hot; fervent.

(天气)极热。赤热的炉火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...