Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shàn

Meanings: Support, provide for (elderly parents), Nuôi dưỡng, phụng dưỡng (cha mẹ già), ①足;充足;足够;才情丰富;满足。[例]此惟救死而不赡(这里“不赡”等于说“来不及”),奚暇治礼义哉!——《孟子·梁惠王上》。[合]赡足(充足);赡学(饱学);赡闻(见闻丰富);赡智(足智多谋);赡墨(内容丰富的诗文);赡畅(形容诗文内容丰富);赡蔚(形容文辞丰美);赡裕(丰富,充裕);赡富(丰富)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 詹, 贝

Chinese meaning: ①足;充足;足够;才情丰富;满足。[例]此惟救死而不赡(这里“不赡”等于说“来不及”),奚暇治礼义哉!——《孟子·梁惠王上》。[合]赡足(充足);赡学(饱学);赡闻(见闻丰富);赡智(足智多谋);赡墨(内容丰富的诗文);赡畅(形容诗文内容丰富);赡蔚(形容文辞丰美);赡裕(丰富,充裕);赡富(丰富)。

Hán Việt reading: thiệm

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các hoàn cảnh gia đình.

Example: 赡养父母是子女的责任。

Example pinyin: shàn yǎng fù mǔ shì zǐ nǚ de zé rèn 。

Tiếng Việt: Nuôi dưỡng cha mẹ là trách nhiệm của con cái.

shàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng, phụng dưỡng (cha mẹ già)

thiệm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Support, provide for (elderly parents)

足;充足;足够;才情丰富;满足。此惟救死而不赡(这里“不赡”等于说“来不及”),奚暇治礼义哉!——《孟子·梁惠王上》。赡足(充足);赡学(饱学);赡闻(见闻丰富);赡智(足智多谋);赡墨(内容丰富的诗文);赡畅(形容诗文内容丰富);赡蔚(形容文辞丰美);赡裕(丰富,充裕);赡富(丰富)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...