Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤忱

Pinyin: chì chén

Meanings: Deep sincerity and enthusiasm., Sự chân thành, nhiệt tình sâu sắc., ①十分坦诚。[例]赤忱相见。*②真心诚意。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 冘, 忄

Chinese meaning: ①十分坦诚。[例]赤忱相见。*②真心诚意。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ làm việc hoặc đối nhân xử thế.

Example: 他对工作充满了赤忱。

Example pinyin: tā duì gōng zuò chōng mǎn le chì chén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy nhiệt huyết và chân thành trong công việc.

赤忱
chì chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chân thành, nhiệt tình sâu sắc.

Deep sincerity and enthusiasm.

十分坦诚。赤忱相见

真心诚意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤忱 (chì chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung