Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赝币
Pinyin: yàn bì
Meanings: Counterfeit money., Tiền giả, tiền nhái., ①(古)∶伪造的货币(多指硬币)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 贝, 雁, 丿, 巾
Chinese meaning: ①(古)∶伪造的货币(多指硬币)。
Grammar: Danh từ vật chất, thường xuất hiện trong các văn cảnh về tội phạm kinh tế.
Example: 使用赝币是违法的。
Example pinyin: shǐ yòng yàn bì shì wéi fǎ de 。
Tiếng Việt: Sử dụng tiền giả là phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền giả, tiền nhái.
Nghĩa phụ
English
Counterfeit money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(古)∶伪造的货币(多指硬币)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!