Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞叹不已

Pinyin: zàn tàn bù yǐ

Meanings: To keep praising continuously; unable to stop admiring., Không ngừng khen ngợi, thán phục mãi không thôi., 已止,完。连声赞赏不止。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第34回“庄绍光看了,赞叹不已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 兟, 贝, 又, 口, 一, 已

Chinese meaning: 已止,完。连声赞赏不止。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第34回“庄绍光看了,赞叹不已。”

Grammar: Thành ngữ mang tính chất nhấn mạnh về mức độ cao của sự khen ngợi, thường đặt cuối câu.

Example: 观众对这场演出赞叹不已。

Example pinyin: guān zhòng duì zhè chǎng yǎn chū zàn tàn bù yǐ 。

Tiếng Việt: Khán giả không ngừng thán phục buổi biểu diễn này.

赞叹不已
zàn tàn bù yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngừng khen ngợi, thán phục mãi không thôi.

To keep praising continuously; unable to stop admiring.

已止,完。连声赞赏不止。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第34回“庄绍光看了,赞叹不已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赞叹不已 (zàn tàn bù yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung