Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 23611 to 23640 of 28899 total words

quán
Giải thích, lý giải
詹詹炎炎
zhān zhān yán yán
Mô tả một trạng thái hoặc sự vật liên tụ...
míng
Gọi tên, đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đ...
è
Nói năng cứng rắn, nghiêm khắc.
huī
Nói đùa, hài hước.
jiàn
Tranh luận, tranh cãi gay gắt.
xiōng
Ồn ào, náo động.
詿
guà
Lừa dối, gây nhầm lẫn.
Nói dối, nói không đúng sự thật.
Danh dự, danh tiếng, khen ngợi
誊录
téng lù
Sao chép lại, viết lại một bản sao chính...
誊正
téng zhèng
Viết lại một cách chỉnh chu và chính xác...
誊清
téng qīng
Viết lại rõ ràng, sạch sẽ sau khi đã sửa...
kuāng
Dối gạt, lừa gạt
诓诈
kuāng zhà
Lừa gạt, lừa đảo để chiếm đoạt tài sản.
诔词
lěi cí
Bài văn điếu hoặc lời ca tụng người đã k...
试种
shì zhòng
Trồng thử (dùng để kiểm tra khả năng phá...
试管婴儿
shì guǎn yīng ér
Em bé ống nghiệm
试航
shì háng
Chạy thử tàu (thường là tàu biển hoặc má...
试表
shì biǎo
Kiểm tra đồng hồ (xem độ chính xác)
试销
shì xiāo
Bán thử (một sản phẩm mới)
guà
Lừa gạt, gây nhầm lẫn
诗中有画
shī zhōng yǒu huà
Trong thơ có tranh (ý nói thơ miêu tả cả...
诗书
shī shū
Sách vở về thơ ca và văn học cổ điển
诗书发冢
shī shū fà zhǒng
Đào mộ bằng cách đọc thơ (ám chỉ kẻ trộm...
诗云子曰
shī yún zǐ yuē
Thơ nói rằng, Khổng Tử nói rằng (dùng để...
诗仙
shī xiān
Tiên thơ (biệt danh của Lý Bạch)
诗以言志
shī yǐ yán zhì
Thơ để bày tỏ chí hướng
诗余
shī yú
Phần còn lại của bài thơ, những gì còn s...
诗剧
shī jù
Kịch thơ, một thể loại kịch mà lời thoại...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...