Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论辩
Pinyin: lùn biàn
Meanings: Debate or defend a viewpoint through argumentation and counterarguments., Tranh luận, bảo vệ quan điểm thông qua lập luận và phản biện., ①讨论分辩。[例]论辩有力。[例]与之论辩(辨通“辩”)。——明·宋濂《送东阳马生序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 仑, 讠, 辛
Chinese meaning: ①讨论分辩。[例]论辩有力。[例]与之论辩(辨通“辩”)。——明·宋濂《送东阳马生序》。
Grammar: Có thể là danh từ (tranh luận) hoặc động từ (tranh luận, bảo vệ quan điểm).
Example: 他在论辩中表现得很出色。
Example pinyin: tā zài lùn biàn zhōng biǎo xiàn dé hěn chū sè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc tranh luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh luận, bảo vệ quan điểm thông qua lập luận và phản biện.
Nghĩa phụ
English
Debate or defend a viewpoint through argumentation and counterarguments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讨论分辩。论辩有力。与之论辩(辨通“辩”)。——明·宋濂《送东阳马生序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!