Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设心积虑

Pinyin: shè xīn jī lǜ

Meanings: To scheme and plot for a long time (with negative connotation), Mưu mô, toan tính lâu dài (mang sắc thái tiêu cực), 处心积虑;用尽心思。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 殳, 讠, 心, 只, 禾, 虍

Chinese meaning: 处心积虑;用尽心思。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh ý đồ không tốt đẹp kéo dài.

Example: 他设心积虑地想要夺取公司的控制权。

Example pinyin: tā shè xīn jī lǜ dì xiǎng yào duó qǔ gōng sī de kòng zhì quán 。

Tiếng Việt: Hắn ta toan tính lâu dài nhằm giành quyền kiểm soát công ty.

设心积虑
shè xīn jī lǜ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu mô, toan tính lâu dài (mang sắc thái tiêu cực)

To scheme and plot for a long time (with negative connotation)

处心积虑;用尽心思。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设心积虑 (shè xīn jī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung