Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论长道短

Pinyin: lùn cháng dào duǎn

Meanings: Talking or debating about the pros and cons of a person or event., Nói chuyện hoặc tranh luận về ưu điểm và khuyết điểm của một người hoặc sự việc., 议论别人的是非好坏。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“两个商议定了,一对儿论长道短。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 仑, 讠, 长, 辶, 首, 矢, 豆

Chinese meaning: 议论别人的是非好坏。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“两个商议定了,一对儿论长道短。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán hoặc phân tích.

Example: 在会议中,大家开始论长道短,讨论项目的可行性。

Example pinyin: zài huì yì zhōng , dà jiā kāi shǐ lùn cháng dào duǎn , tǎo lùn xiàng mù dì kě xíng xìng 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, mọi người bắt đầu thảo luận về ưu và nhược điểm của dự án.

论长道短
lùn cháng dào duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện hoặc tranh luận về ưu điểm và khuyết điểm của một người hoặc sự việc.

Talking or debating about the pros and cons of a person or event.

议论别人的是非好坏。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九回“两个商议定了,一对儿论长道短。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论长道短 (lùn cháng dào duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung