Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论高寡合
Pinyin: lùn gāo guǎ hé
Meanings: High-minded opinions that few agree with (referring to arguments too lofty to persuade others)., Ý kiến cao siêu nhưng ít người đồng tình (ý nói lập luận quá cao xa khiến khó thuyết phục người khác)., 言论高超,投合者少。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 仑, 讠, 亠, 冋, 口, 丆, 且, 分, 宀, 亼
Chinese meaning: 言论高超,投合者少。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả quan điểm không thực tế hoặc khó áp dụng.
Example: 他的观点虽然很有深度,但却因论高寡合而难以被广泛接受。
Example pinyin: tā de guān diǎn suī rán hěn yǒu shēn dù , dàn què yīn lùn gāo guǎ hé ér nán yǐ bèi guǎng fàn jiē shòu 。
Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy tuy rất sâu sắc nhưng vì quá cao siêu nên khó được nhiều người chấp nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến cao siêu nhưng ít người đồng tình (ý nói lập luận quá cao xa khiến khó thuyết phục người khác).
Nghĩa phụ
English
High-minded opinions that few agree with (referring to arguments too lofty to persuade others).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言论高超,投合者少。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế