Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论道经邦
Pinyin: lùn dào jīng bāng
Meanings: Discussing principles to govern the country (referring to studying theories and applying them to state management)., Bàn về đạo lý để trị quốc (ý nói nghiên cứu học thuyết và vận dụng vào quản lý đất nước)., 研究治国之道,以经营治理国家。[出处]《书·周官》“立太师、太傅、太保,兹惟三公,论道经邦,燮理阴阳。”孔传此惟三公之任,佐王论道,以经纬国事。”[例]明公以明聪杰出之资,任馆阁清华之地,穷金匮石室之藏,豫~之略。——清·刘大櫆《与李侍郎书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 仑, 讠, 辶, 首, 纟, 丰, 阝
Chinese meaning: 研究治国之道,以经营治理国家。[出处]《书·周官》“立太师、太傅、太保,兹惟三公,论道经邦,燮理阴阳。”孔传此惟三公之任,佐王论道,以经纬国事。”[例]明公以明聪杰出之资,任馆阁清华之地,穷金匮石室之藏,豫~之略。——清·刘大櫆《与李侍郎书》。
Grammar: Thành ngữ, được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 古代学者通过论道经邦来影响政治决策。
Example pinyin: gǔ dài xué zhě tōng guò lùn dào jīng bāng lái yǐng xiǎng zhèng zhì jué cè 。
Tiếng Việt: Các học giả thời xưa thông qua việc bàn về đạo lý để ảnh hưởng đến quyết định chính trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn về đạo lý để trị quốc (ý nói nghiên cứu học thuyết và vận dụng vào quản lý đất nước).
Nghĩa phụ
English
Discussing principles to govern the country (referring to studying theories and applying them to state management).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研究治国之道,以经营治理国家。[出处]《书·周官》“立太师、太傅、太保,兹惟三公,论道经邦,燮理阴阳。”孔传此惟三公之任,佐王论道,以经纬国事。”[例]明公以明聪杰出之资,任馆阁清华之地,穷金匮石室之藏,豫~之略。——清·刘大櫆《与李侍郎书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế