Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设使
Pinyin: shè shǐ
Meanings: If, suppose (used to introduce a hypothetical situation), Giả sử, nếu như (dùng để đưa ra giả thuyết), ①如果;假使。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 殳, 讠, 亻, 吏
Chinese meaning: ①如果;假使。
Grammar: Thường đứng đầu câu để biểu thị điều kiện hoặc tình huống giả định. Ít phổ biến hơn '如果'.
Example: 设使明天下雨,我们就不去公园。
Example pinyin: shè shǐ míng tiān xià yǔ , wǒ men jiù bú qù gōng yuán 。
Tiếng Việt: Giả sử ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ không đi công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả sử, nếu như (dùng để đưa ra giả thuyết)
Nghĩa phụ
English
If, suppose (used to introduce a hypothetical situation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如果;假使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!