Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讼案
Pinyin: sòng àn
Meanings: Legal case; a lawsuit currently being tried in court., Vụ kiện; vụ án đang được xét xử tại tòa., ①诉讼的案件。[例]了结讼案。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 公, 讠, 安, 木
Chinese meaning: ①诉讼的案件。[例]了结讼案。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 这起讼案引起了公众的广泛关注。
Example pinyin: zhè qǐ sòng àn yǐn qǐ le gōng zhòng de guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Vụ kiện này đã thu hút sự chú ý rộng rãi của công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ kiện; vụ án đang được xét xử tại tòa.
Nghĩa phụ
English
Legal case; a lawsuit currently being tried in court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诉讼的案件。了结讼案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!