Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论辩风生
Pinyin: lùn biàn fēng shēng
Meanings: A lively and engaging debate that captivates participants., Cuộc tranh luận diễn ra sôi nổi và hấp dẫn, tạo hứng thú cho người tham gia., 议论辩驳,极生动而又风趣。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 仑, 讠, 辛, 㐅, 几, 生
Chinese meaning: 议论辩驳,极生动而又风趣。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả bầu không khí sôi nổi của một cuộc tranh luận.
Example: 这场论辩风生,大家都很投入。
Example pinyin: zhè chǎng lùn biàn fēng shēng , dà jiā dōu hěn tóu rù 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh luận này rất sinh động, ai cũng hăng hái tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc tranh luận diễn ra sôi nổi và hấp dẫn, tạo hứng thú cho người tham gia.
Nghĩa phụ
English
A lively and engaging debate that captivates participants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
议论辩驳,极生动而又风趣。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế