Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论资排辈

Pinyin: lùn zī pái bèi

Meanings: Ranking or treating people based on age, seniority, or hierarchy., Xếp hạng hoặc đối xử dựa trên tuổi tác, thâm niên, hoặc thứ bậc., 论根据;资资历,资格;辈大小或前后顺序。根据资历深浅、辈份的大小决定级别、待遇的高低。[例]单位分房时论资排辈的现象不可避免。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 仑, 讠, 次, 贝, 扌, 非, 车

Chinese meaning: 论根据;资资历,资格;辈大小或前后顺序。根据资历深浅、辈份的大小决定级别、待遇的高低。[例]单位分房时论资排辈的现象不可避免。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán cách làm việc dựa trên thứ bậc thay vì năng lực.

Example: 公司里不应该论资排辈,而应注重能力。

Example pinyin: gōng sī lǐ bú yīng gāi lùn zī pái bèi , ér yìng zhù zhòng néng lì 。

Tiếng Việt: Trong công ty không nên xếp hạng dựa trên thâm niên mà nên chú trọng vào năng lực.

论资排辈
lùn zī pái bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hạng hoặc đối xử dựa trên tuổi tác, thâm niên, hoặc thứ bậc.

Ranking or treating people based on age, seniority, or hierarchy.

论根据;资资历,资格;辈大小或前后顺序。根据资历深浅、辈份的大小决定级别、待遇的高低。[例]单位分房时论资排辈的现象不可避免。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

论资排辈 (lùn zī pái bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung