Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讼棍

Pinyin: sòng gùn

Meanings: Someone who causes trouble by filing frivolous lawsuits (derogatory)., Người chuyên gây rắc rối bằng cách khiếu kiện vô lý (mang tính mỉa mai)., ①挑唆别人打官司,借以从中牟利的人。[例]沈大年又补了一张呈子,知县大怒,说他是个刁健讼棍,一张批,两个差,押解他回常州去了。——《儒林外史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 公, 讠, 昆, 木

Chinese meaning: ①挑唆别人打官司,借以从中牟利的人。[例]沈大年又补了一张呈子,知县大怒,说他是个刁健讼棍,一张批,两个差,押解他回常州去了。——《儒林外史》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái miệt thị.

Example: 他被称为当地的讼棍,常常无理取闹。

Example pinyin: tā bèi chēng wéi dāng dì de sòng gùn , cháng cháng wú lǐ qǔ nào 。

Tiếng Việt: Anh ta được gọi là kẻ chuyên kiện cáo phi lý ở địa phương.

讼棍
sòng gùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chuyên gây rắc rối bằng cách khiếu kiện vô lý (mang tính mỉa mai).

Someone who causes trouble by filing frivolous lawsuits (derogatory).

挑唆别人打官司,借以从中牟利的人。沈大年又补了一张呈子,知县大怒,说他是个刁健讼棍,一张批,两个差,押解他回常州去了。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讼棍 (sòng gùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung