Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 设局
Pinyin: shè jú
Meanings: To set up a scheme/trap, to plot, Lập kế hoạch, bày mưu tính kế, ①设置圈套。[例]设局诓骗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 殳, 讠, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①设置圈套。[例]设局诓骗。
Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến âm mưu, kế hoạch xấu.
Example: 他们设局骗了很多人的钱。
Example pinyin: tā men shè jú piàn le hěn duō rén de qián 。
Tiếng Việt: Họ lập kế hoạch lừa tiền của nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch, bày mưu tính kế
Nghĩa phụ
English
To set up a scheme/trap, to plot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设置圈套。设局诓骗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!