Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21121 to 21150 of 28922 total words

Lông vũ, cánh; cũng có thể chỉ chim hoặc...
羽化
yǔ huà
Biến hóa, thăng thiên (thường chỉ sự hóa...
羽士
yǔ shì
Người tu hành hoặc đạo sĩ trong Đạo giáo...
羽客
yǔ kè
Khách quý hoặc người tu hành có khả năng...
羽序
yǔ xù
Trật tự sắp xếp lông vũ trên cơ thể chim...
羽旄之美
yǔ máo zhī měi
Vẻ đẹp của lông vũ, ám chỉ vẻ đẹp quý ph...
羽林
yǔ lín
Vệ đội Hoàng gia thời cổ đại, bảo vệ hoà...
羽毛丰满
yǔ máo fēng mǎn
Chỉ người trẻ trưởng thành đầy đủ cả về ...
羽织
yǔ zhī
Một loại áo khoác truyền thống Nhật Bản,...
羽虱
yǔ shī
Loài ký sinh trùng nhỏ sống trên lông vũ...
羽裂
yǔ liè
Hiện tượng lông vũ bị rách hoặc tổn thươ...
羿射九日
Yì shè jiǔ rì
Câu chuyện Hậu Nghệ bắn rơi chín mặt trờ...
翁仲
wēng zhòng
Tượng đá người lính canh cổ điển ở Trung...
Ngày hôm sau, tiếp theo.
líng
Lông đuôi dài của chim, thường dùng làm ...
yǒu
Một loại lông vũ (tên cổ xưa).
翔实
xiáng shí
Chi tiết và đầy đủ, thường dùng để mô tả...
翕动
xī dòng
Nhẹ nhàng khép mở, thường dùng để miêu t...
翕张
xī zhāng
Mở ra và khép lại một cách nhịp nhàng.
翕然
xī rán
Nhất trí, đồng lòng; trạng thái mọi ngườ...
jiāo
Chỉ bộ lông vũ của chim trĩ.
qiào
Ngẩng lên, ngước lên / Cất cánh, bay lên...
翘企
qiáo qǐ
Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn.
翘曲
qiào qū
Biến dạng, cong vênh (thường do tác động...
翘材
qiáo cái
Chỉ người tài giỏi, xuất chúng.
翘棱
qiào léng
Góc cạnh bị bong hoặc hở ra (thường do v...
翘楚
qiáo chǔ
Người tài năng xuất chúng, nổi bật trong...
翘足
qiáo zú
Nhón chân lên, đứng kiễng chân (thể hiện...
翘首
qiáo shǒu
Ngẩng đầu lên, hướng mắt lên cao (thường...
翘首企足
qiáo shǒu qǐ zú
Ngẩng đầu và đứng kiễng chân (diễn tả sự...

Showing 21121 to 21150 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...