Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 21121 to 21150 of 28899 total words

翕然
xī rán
Nhất trí, đồng lòng; trạng thái mọi ngườ...
jiāo
Chỉ bộ lông vũ của chim trĩ.
qiào
Ngẩng lên, hất lên (như đầu, đuôi).
翘企
qiáo qǐ
Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn.
翘曲
qiào qū
Biến dạng, cong vênh (thường do tác động...
翘材
qiáo cái
Chỉ người tài giỏi, xuất chúng.
翘棱
qiào léng
Góc cạnh bị bong hoặc hở ra (thường do v...
翘楚
qiáo chǔ
Người tài năng xuất chúng, nổi bật trong...
翘足
qiáo zú
Nhón chân lên, đứng kiễng chân (thể hiện...
翘首
qiáo shǒu
Ngẩng đầu lên, hướng mắt lên cao (thường...
翘首企足
qiáo shǒu qǐ zú
Ngẩng đầu và đứng kiễng chân (diễn tả sự...
翘首引领
qiáo shǒu yǐn lǐng
Ngẩng đầu và đưa cổ ra trước (biểu thị s...
dí / zhái
Họ Địch (một họ trong tiếng Trung); còn ...
fěi
Ngọc bích xanh lá cây, thường dùng để ch...
zhù
Bay cao, vút lên không trung.
piān
Bay nhẹ nhàng, thanh thoát, thường dùng ...
Tên gọi khác của một loại lông vũ (ít ph...
huī
Loài chim trĩ lớn, thường chỉ các loài c...
Lông cánh lớn của chim, thường dùng để c...
Lông tơ trắng của chim, thường chỉ sự mề...
áo
Bay cao, bay xa trong không trung.
Vật che khuất, thường chỉ đám mây hoặc b...
zhé
Một loại lông vũ (hiếm gặp).
qiào
Ngẩng lên, nhấc lên, cong lên
áo
Bay lượn (dùng trong văn học cổ)
翻云覆雨
fān yún fù yǔ
Lật tay làm mây úp tay làm mưa, ám chỉ s...
翻作
fān zuò
Biến thành, chuyển thành
翻供
fān gòng
Phản cung, thay đổi lời khai trước tòa
xuān
Bay nhẹ nhàng, lượn vòng.
老亲
lǎo qīn
Người thân quen lâu đời, bạn bè già đã q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...