Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翕动
Pinyin: xī dòng
Meanings: To gently open and close, often used to describe lips or wings., Nhẹ nhàng khép mở, thường dùng để miêu tả môi hoặc cánh., ①(嘴唇等)一张一合地动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 合, 羽, 云, 力
Chinese meaning: ①(嘴唇等)一张一合地动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh hình dung sự nhẹ nhàng và mềm mại.
Example: 小鸟的翅膀在微微翕动。
Example pinyin: xiǎo niǎo de chì bǎng zài wēi wēi xī dòng 。
Tiếng Việt: Cánh của chú chim nhỏ đang khẽ khép mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng khép mở, thường dùng để miêu tả môi hoặc cánh.
Nghĩa phụ
English
To gently open and close, often used to describe lips or wings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(嘴唇等)一张一合地动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!