Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翕然

Pinyin: xī rán

Meanings: Unanimous, in harmony; a state where everyone agrees or works together harmoniously., Nhất trí, đồng lòng; trạng thái mọi người cùng đồng ý hoặc làm việc hòa hợp với nhau., ①形容一致。[例]念得两遍,法善已至瓶嘴边翕然而入。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 合, 羽, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容一致。[例]念得两遍,法善已至瓶嘴边翕然而入。——《初刻拍案惊奇》。

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử, mang tính chất trang trọng.

Example: 众人翕然同意。

Example pinyin: zhòng rén xī rán tóng yì 。

Tiếng Việt: Mọi người đều đồng lòng nhất trí.

翕然
xī rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhất trí, đồng lòng; trạng thái mọi người cùng đồng ý hoặc làm việc hòa hợp với nhau.

Unanimous, in harmony; a state where everyone agrees or works together harmoniously.

形容一致。念得两遍,法善已至瓶嘴边翕然而入。——《初刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翕然 (xī rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung