Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘材

Pinyin: qiáo cái

Meanings: Refers to talented and outstanding people., Chỉ người tài giỏi, xuất chúng., ①人中之龙凤,多比喻才能出众的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 尧, 羽, 才, 木

Chinese meaning: ①人中之龙凤,多比喻才能出众的人。

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường được dùng khen ngợi ai đó có năng lực vượt bậc.

Example: 他是科技界的翘材。

Example pinyin: tā shì kē jì jiè de qiào cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là nhân tài trong lĩnh vực công nghệ.

翘材
qiáo cái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người tài giỏi, xuất chúng.

Refers to talented and outstanding people.

人中之龙凤,多比喻才能出众的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翘材 (qiáo cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung