Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽旄之美
Pinyin: yǔ máo zhī měi
Meanings: The beauty of feathers, implying noble and elegant grace., Vẻ đẹp của lông vũ, ám chỉ vẻ đẹp quý phái, thanh tao., ①装饰着羽毛的旗子飘动的状观景象。这里指君王的仪仗。美,形容词用作名词。[例]百姓闻王车马之声,见羽旄之美。——《孟子·梁惠王下》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 28
Radicals: 习, 方, 毛, 𠂉, 丶, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①装饰着羽毛的旗子飘动的状观景象。这里指君王的仪仗。美,形容词用作名词。[例]百姓闻王车马之声,见羽旄之美。——《孟子·梁惠王下》。
Grammar: Cụm danh từ mang ý nghĩa biểu trưng, dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 古代贵族喜爱用羽旄之美装饰仪仗。
Example pinyin: gǔ dài guì zú xǐ ài yòng yǔ máo zhī měi zhuāng shì yí zhàng 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thích dùng vẻ đẹp của lông vũ để trang trí nghi trượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp của lông vũ, ám chỉ vẻ đẹp quý phái, thanh tao.
Nghĩa phụ
English
The beauty of feathers, implying noble and elegant grace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装饰着羽毛的旗子飘动的状观景象。这里指君王的仪仗。美,形容词用作名词。百姓闻王车马之声,见羽旄之美。——《孟子·梁惠王下》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế