Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翘
Pinyin: qiào
Meanings: To raise up, lift upwards / To take off, fly up., Ngẩng lên, ngước lên / Cất cánh, bay lên., ①用本义。鸟尾上的长羽。[据]翘,尾长毛也。——《说文》。[例]斑尾扬翘。——潘岳《射雉赋》。[例]砥室翠翘,挂曲琼些。——《楚辞·招魂》。[合]翠翘(用翠鸟尾羽做的拂尘用具);翘英(华丽的尾羽)。*②鸟尾。[例]摇翘奋羽,驰风骋雨,游无穷兮。——刘向《九叹》。*③泛指动物的尾部。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 尧, 羽
Chinese meaning: ①用本义。鸟尾上的长羽。[据]翘,尾长毛也。——《说文》。[例]斑尾扬翘。——潘岳《射雉赋》。[例]砥室翠翘,挂曲琼些。——《楚辞·招魂》。[合]翠翘(用翠鸟尾羽做的拂尘用具);翘英(华丽的尾羽)。*②鸟尾。[例]摇翘奋羽,驰风骋雨,游无穷兮。——刘向《九叹》。*③泛指动物的尾部。
Hán Việt reading: kiều
Grammar: Thường mô tả hành động hướng lên trên, đôi khi mang nghĩa ẩn dụ.
Example: 小鸟翘首望着天空。
Example pinyin: xiǎo niǎo qiáo shǒu wàng zhe tiān kōng 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ ngẩng đầu nhìn bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng lên, ngước lên / Cất cánh, bay lên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiều
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To raise up, lift upwards / To take off, fly up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。鸟尾上的长羽。翘,尾长毛也。——《说文》。斑尾扬翘。——潘岳《射雉赋》。砥室翠翘,挂曲琼些。——《楚辞·招魂》。翠翘(用翠鸟尾羽做的拂尘用具);翘英(华丽的尾羽)
鸟尾。摇翘奋羽,驰风骋雨,游无穷兮。——刘向《九叹》
泛指动物的尾部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!