Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘首企足

Pinyin: qiáo shǒu qǐ zú

Meanings: To crane one's neck and stand on tiptoe (depicting eager anticipation)., Ngẩng đầu và đứng kiễng chân (diễn tả sự nóng lòng chờ đợi)., 仰起头,踮起脚。形容盼望殷切。[出处]三国·魏·陈琳《檄吴将校部曲文》“是以立功之士,莫不翘足引领,望内响应。”[例]但~,以待结褵之期,不计其他也。——明·瞿佑《剪灯新话·秋香亭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 尧, 羽, 䒑, 自, 人, 止, 口, 龰

Chinese meaning: 仰起头,踮起脚。形容盼望殷切。[出处]三国·魏·陈琳《檄吴将校部曲文》“是以立功之士,莫不翘足引领,望内响应。”[例]但~,以待结褵之期,不计其他也。——明·瞿佑《剪灯新话·秋香亭记》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, thường dùng để nhấn mạnh tâm trạng mong mỏi, sốt ruột.

Example: 球迷们翘首企足等待比赛开始。

Example pinyin: qiú mí men qiáo shǒu qǐ zú děng dài bǐ sài kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Người hâm mộ ngóng trông và đứng ngồi không yên chờ trận đấu bắt đầu.

翘首企足
qiáo shǒu qǐ zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu và đứng kiễng chân (diễn tả sự nóng lòng chờ đợi).

To crane one's neck and stand on tiptoe (depicting eager anticipation).

仰起头,踮起脚。形容盼望殷切。[出处]三国·魏·陈琳《檄吴将校部曲文》“是以立功之士,莫不翘足引领,望内响应。”[例]但~,以待结褵之期,不计其他也。——明·瞿佑《剪灯新话·秋香亭记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翘首企足 (qiáo shǒu qǐ zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung