Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽织

Pinyin: yǔ zhī

Meanings: A traditional Japanese coat, originally inspired by feathers., Một loại áo khoác truyền thống Nhật Bản, ban đầu lấy cảm hứng từ lông vũ., ①日本人穿的一种长至膝部的短和服,与大衣类似。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 习, 只, 纟

Chinese meaning: ①日本人穿的一种长至膝部的短和服,与大衣类似。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc văn hóa Nhật Bản nhưng có nguồn gốc Hán-Việt.

Example: 他穿了一件传统的羽织出席宴会。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn chuán tǒng de yǔ zhī chū xí yàn huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác truyền thống kiểu Nhật để dự tiệc.

羽织
yǔ zhī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại áo khoác truyền thống Nhật Bản, ban đầu lấy cảm hứng từ lông vũ.

A traditional Japanese coat, originally inspired by feathers.

日本人穿的一种长至膝部的短和服,与大衣类似

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羽织 (yǔ zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung