Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翑
Pinyin: yǒu
Meanings: A type of feather (ancient name)., Một loại lông vũ (tên cổ xưa)., ①羽毛末端的弯曲部分。*②后脚白色的马。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①羽毛末端的弯曲部分。*②后脚白色的马。
Grammar: Từ ngữ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 这种羽毛被称为翑。
Example pinyin: zhè zhǒng yǔ máo bèi chēng wéi qú 。
Tiếng Việt: Loại lông vũ này được gọi là 翑.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại lông vũ (tên cổ xưa).
Nghĩa phụ
English
A type of feather (ancient name).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羽毛末端的弯曲部分
后脚白色的马
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!