Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽裂
Pinyin: yǔ liè
Meanings: The phenomenon of feathers being torn or damaged., Hiện tượng lông vũ bị rách hoặc tổn thương., ①成羽状分裂的状态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 习, 列, 衣
Chinese meaning: ①成羽状分裂的状态。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái bị hư hại của lông vũ.
Example: 这只鸟的翅膀因为战斗而羽裂。
Example pinyin: zhè zhī niǎo de chì bǎng yīn wèi zhàn dòu ér yǔ liè 。
Tiếng Việt: Cánh của con chim này bị rách do chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng lông vũ bị rách hoặc tổn thương.
Nghĩa phụ
English
The phenomenon of feathers being torn or damaged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成羽状分裂的状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!