Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: The next day, following., Ngày hôm sau, tiếp theo., ①通“翼”。翅膀。[例]噑堂陛,布翌伏地而死。——《晏子春秋》。于省吾证:“古昱日及羽翼字本均作翌,此云‘布翌’,乃古字之仅存者。”[合]翌室(犹翼室);翌翌(翼翼。恭敬的样子);翌戴(翼戴。辅佐拥戴)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 立, 羽

Chinese meaning: ①通“翼”。翅膀。[例]噑堂陛,布翌伏地而死。——《晏子春秋》。于省吾证:“古昱日及羽翼字本均作翌,此云‘布翌’,乃古字之仅存者。”[合]翌室(犹翼室);翌翌(翼翼。恭敬的样子);翌戴(翼戴。辅佐拥戴)。

Hán Việt reading: dực

Grammar: Dùng làm trạng từ, thường để chỉ khoảng thời gian liên tiếp giữa hai ngày.

Example: 我们将在翌日出发。

Example pinyin: wǒ men jiāng zài yì rì chū fā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ khởi hành vào ngày hôm sau.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày hôm sau, tiếp theo.

dực

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The next day, following.

通“翼”。翅膀。[例]噑堂陛,布翌伏地而死。——《晏子春秋》。于省吾证

“古昱日及羽翼字本均作翌,此云‘布翌’,乃古字之仅存者。”翌室(犹翼室);翌翌(翼翼。恭敬的样子);翌戴(翼戴。辅佐拥戴)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翌 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung