Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翘企
Pinyin: qiáo qǐ
Meanings: To look forward to with great hope., Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn., ①古同“翕”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 尧, 羽, 人, 止
Chinese meaning: ①古同“翕”。
Grammar: Động từ ghép, thường mang sắc thái cảm xúc mãnh liệt.
Example: 他翘企着能早日见到家人。
Example pinyin: tā qiào qǐ zhe néng zǎo rì jiàn dào jiā rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngóng trông có thể sớm gặp gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn.
Nghĩa phụ
English
To look forward to with great hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“翕”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!