Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翘首

Pinyin: qiáo shǒu

Meanings: To raise one's head and look up (often implying anticipation or hope)., Ngẩng đầu lên, hướng mắt lên cao (thường mang ý nghĩa chờ đợi hoặc hy vọng)., ①抬头。[例]拥替国门,翘首不尽。——《三宝太监西洋记通俗演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尧, 羽, 䒑, 自

Chinese meaning: ①抬头。[例]拥替国门,翘首不尽。——《三宝太监西洋记通俗演义》。

Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng, có tính hình tượng cao. Thường đi kèm với các cụm từ như '以盼' (mong đợi).

Example: 人们翘首以盼好消息。

Example pinyin: rén men qiáo shǒu yǐ pàn hǎo xiāo xī 。

Tiếng Việt: Mọi người ngẩng đầu trông chờ tin tốt.

翘首
qiáo shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngẩng đầu lên, hướng mắt lên cao (thường mang ý nghĩa chờ đợi hoặc hy vọng).

To raise one's head and look up (often implying anticipation or hope).

抬头。拥替国门,翘首不尽。——《三宝太监西洋记通俗演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翘首 (qiáo shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung