Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18511 to 18540 of 28922 total words

白面儒冠
bái miàn rú guān
Người học giả trẻ với khuôn mặt trắng và...
白面儒生
bái miàn rú shēng
Nhà nho trẻ tuổi có khuôn mặt trắng, thư...
白领
bái lǐng
Nhân viên văn phòng, người làm việc trí ...
白首一节
bái shǒu yī jié
Giữ trọn đạo nghĩa, tiết tháo cho đến gi...
白首不渝
bái shǒu bù yú
Tình cảm bền chặt không đổi cho đến già.
白首为郎
bái shǒu wéi láng
Dù đã già nhưng vẫn giữ chức quan nhỏ.
白首之心
bái shǒu zhī xīn
Lòng son sắt không thay đổi cho đến già.
白首北面
bái shǒu běi miàn
Ngay cả khi đã già vẫn quy phục và tôn k...
白首同归
bái shǒu tóng guī
Cùng nhau sống đến già và chết cùng nhau...
白首如新
bái shǒu rú xīn
Dù đã già nhưng tình cảm vẫn như mới.
白首相庄
bái shǒu xiāng zhuāng
Vợ chồng già vẫn đối xử với nhau một các...
白首相知
bái shǒu xiāng zhī
Bạn bè già vẫn hiểu và quý mến nhau.
白首穷经
bái shǒu qióng jīng
Nghiên cứu kinh điển suốt đời mà không n...
白首空归
bái shǒu kōng guī
Trở về già mà không đạt được thành tựu g...
白首齐眉
bái shǒu qí méi
Vợ chồng già sống hòa thuận, hạnh phúc b...
白骨再肉
bái gǔ zài ròu
Xương trắng hồi sinh thêm thịt, ý nói ng...
白骨露野
bái gǔ lù yě
Xương trắng phơi bày ngoài đồng, biểu tư...
白鱼入舟
bái yú rù zhōu
Cá trắng nhảy vào thuyền, biểu tượng của...
白鱼登舟
bái yú dēng zhōu
Cá trắng nhảy lên thuyền, biểu tượng của...
白鱼赤乌
bái yú chì wū
Cá trắng và chim đỏ, biểu tượng của điềm...
白鹤晾翅
bái hè liàng chì
Động tác ‘hạc trắng phơi cánh’ trong Thá...
白黑不分
bái hēi bù fēn
Không phân biệt đúng sai, tốt xấu, thiện...
白黑分明
bái hēi fēn míng
Phân biệt rõ ràng đúng sai, tốt xấu, thi...
白黑颠倒
bái hēi diān dǎo
Đảo lộn đúng thành sai, tốt thành xấu, t...
白齿青眉
bái chǐ qīng méi
Răng trắng mày xanh, dùng để miêu tả vẻ ...
白龙鱼服
bái lóng yú fú
Rồng trắng giả dạng cá, ý chỉ người tài ...
百万雄兵
bǎi wàn xióng bīng
Một triệu binh lính hùng mạnh, hình dung...
百万雄师
bǎi wàn xióng shī
Một triệu quân hùng mạnh, tương tự ‘百万雄兵...
百丈竿头
bǎi zhàng gān tóu
Đầu cột cao trăm trượng, ý chỉ đạt đến đ...
百下百全
bǎi xià bǎi quán
Mỗi lần thử đều thành công hoàn hảo, khô...

Showing 18511 to 18540 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...