Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百丈竿头

Pinyin: bǎi zhàng gān tóu

Meanings: The top of a hundred-zhang pole, meaning reaching the peak but still needing to strive further., Đầu cột cao trăm trượng, ý chỉ đạt đến đỉnh cao nhưng vẫn cần tiếp tục phấn đấu., 佛教语,百丈高的竿子,比喻道行达到很高境界。[出处]宋·释道原《景德传灯录·景岑禅师》“百丈竿头须进步,十方世界是全身。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 白, 丈, 干, 竹, 头

Chinese meaning: 佛教语,百丈高的竿子,比喻道行达到很高境界。[出处]宋·释道原《景德传灯录·景岑禅师》“百丈竿头须进步,十方世界是全身。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để khuyến khích tinh thần học hỏi và phát triển không ngừng.

Example: 虽然他已经成功,但仍然要努力做到百丈竿头更进一步。

Example pinyin: suī rán tā yǐ jīng chéng gōng , dàn réng rán yào nǔ lì zuò dào bǎi zhàng gān tóu gèng jìn yí bù 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy đã thành công, nhưng vẫn cần nỗ lực để tiến xa hơn nữa sau khi đạt đến đỉnh cao.

百丈竿头
bǎi zhàng gān tóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu cột cao trăm trượng, ý chỉ đạt đến đỉnh cao nhưng vẫn cần tiếp tục phấn đấu.

The top of a hundred-zhang pole, meaning reaching the peak but still needing to strive further.

佛教语,百丈高的竿子,比喻道行达到很高境界。[出处]宋·释道原《景德传灯录·景岑禅师》“百丈竿头须进步,十方世界是全身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
竿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...