Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白鹤晾翅
Pinyin: bái hè liàng chì
Meanings: The 'white crane spreads its wings' movement in Tai Chi, mimicking the posture of a white crane spreading its wings., Động tác ‘hạc trắng phơi cánh’ trong Thái Cực Quyền, mô phỏng tư thế của hạc trắng dang rộng đôi cánh., ①太极拳的一个拳式,动作像站定的白鹤张开翅膀晾着。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 白, 隺, 鸟, 京, 日, 支, 羽
Chinese meaning: ①太极拳的一个拳式,动作像站定的白鹤张开翅膀晾着。
Grammar: Thành ngữ chuyên ngành võ thuật, không thể tách rời và thường được dùng như một cụm từ cố định.
Example: 他练太极拳时,做得最标准的就是白鹤晾翅。
Example pinyin: tā liàn tài jí quán shí , zuò dé zuì biāo zhǔn de jiù shì bái hè liàng chì 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy tập Thái Cực Quyền, động tác chuẩn nhất là hạc trắng phơi cánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động tác ‘hạc trắng phơi cánh’ trong Thái Cực Quyền, mô phỏng tư thế của hạc trắng dang rộng đôi cánh.
Nghĩa phụ
English
The 'white crane spreads its wings' movement in Tai Chi, mimicking the posture of a white crane spreading its wings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太极拳的一个拳式,动作像站定的白鹤张开翅膀晾着
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế