Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白领

Pinyin: bái lǐng

Meanings: White-collar workers; office employees engaged in mental work., Nhân viên văn phòng, người làm việc trí óc

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 白, 令, 页

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để phân biệt với 蓝领 (làn lĩnh – công nhân lao động chân tay).

Example: 大多数白领工作压力很大。

Example pinyin: dà duō shù bái lǐng gōng zuò yā lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Phần lớn nhân viên văn phòng có áp lực công việc rất lớn.

白领
bái lǐng
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên văn phòng, người làm việc trí óc

White-collar workers; office employees engaged in mental work.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白领 (bái lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung