Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白黑颠倒

Pinyin: bái hēi diān dǎo

Meanings: To turn right into wrong, good into bad, virtue into evil., Đảo lộn đúng thành sai, tốt thành xấu, thiện thành ác., 颠倒错乱。指白黑不分、是非颠倒。[出处]西汉·刘向《列女传·楚成郑瞀》“王不明察,遂辜无罪,是白黑颠倒,上下错谬也。”[例]他经常是~、混淆是非。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 白, 灬, 真, 页, 亻, 到

Chinese meaning: 颠倒错乱。指白黑不分、是非颠倒。[出处]西汉·刘向《列女传·楚成郑瞀》“王不明察,遂辜无罪,是白黑颠倒,上下错谬也。”[例]他经常是~、混淆是非。

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi vô đạo đức hoặc bất công, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 这种做法简直是白黑颠倒。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jiǎn zhí shì bái hēi diān dǎo 。

Tiếng Việt: Cách làm này quả thực là đảo lộn trắng đen.

白黑颠倒
bái hēi diān dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảo lộn đúng thành sai, tốt thành xấu, thiện thành ác.

To turn right into wrong, good into bad, virtue into evil.

颠倒错乱。指白黑不分、是非颠倒。[出处]西汉·刘向《列女传·楚成郑瞀》“王不明察,遂辜无罪,是白黑颠倒,上下错谬也。”[例]他经常是~、混淆是非。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白黑颠倒 (bái hēi diān dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung