Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白首北面
Pinyin: bái shǒu běi miàn
Meanings: Even in old age, still submitting to and respecting one's superior., Ngay cả khi đã già vẫn quy phục và tôn kính bề trên., 北面古以南面为尊,北面为卑,此指学生敬师之礼。谓年老犹拜师受业。[出处]《文中子·立命》“夫子十五为人师焉,陈留王孝逸先达之傲者也,然白首北面岂以年乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 白, 䒑, 自, 匕, 丆, 囬
Chinese meaning: 北面古以南面为尊,北面为卑,此指学生敬师之礼。谓年老犹拜师受业。[出处]《文中子·立命》“夫子十五为人师焉,陈留王孝逸先达之傲者也,然白首北面岂以年乎?”
Grammar: Ám chỉ lòng tôn kính và sự phục tùng đối với quyền lực hay tri thức.
Example: 他虽年迈,仍白首北面,尊师重道。
Example pinyin: tā suī nián mài , réng bái shǒu běi miàn , zūn shī zhòng dào 。
Tiếng Việt: Mặc dù tuổi đã cao, ông ấy vẫn tôn kính thầy và tuân thủ đạo lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay cả khi đã già vẫn quy phục và tôn kính bề trên.
Nghĩa phụ
English
Even in old age, still submitting to and respecting one's superior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北面古以南面为尊,北面为卑,此指学生敬师之礼。谓年老犹拜师受业。[出处]《文中子·立命》“夫子十五为人师焉,陈留王孝逸先达之傲者也,然白首北面岂以年乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế