Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白龙鱼服

Pinyin: bái lóng yú fú

Meanings: A white dragon disguised as a fish, referring to a talented person hiding their identity to avoid disaster., Rồng trắng giả dạng cá, ý chỉ người tài giỏi che giấu thân phận để tránh tai họa., 鱼服穿起鱼的外衣。白龙化为鱼在渊中游。比喻帝王或大官吏隐藏身分,改装出行。[出处]汉·刘向《说苑·正谏》“昔日龙下清冷之渊,化为鱼,渔者豫且射中其目。”汉·张衡《东京赋》白龙鱼服,见困豫且。”[例]相公~,隐姓潜名。倘或途中小辈不识高低,有毁相公者,何以处之?——明·冯梦龙《警世通言》卷四。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 白, 丿, 尤, 一, 田, 𠂊, 月, 𠬝

Chinese meaning: 鱼服穿起鱼的外衣。白龙化为鱼在渊中游。比喻帝王或大官吏隐藏身分,改装出行。[出处]汉·刘向《说苑·正谏》“昔日龙下清冷之渊,化为鱼,渔者豫且射中其目。”汉·张衡《东京赋》白龙鱼服,见困豫且。”[例]相公~,隐姓潜名。倘或途中小辈不识高低,有毁相公者,何以处之?——明·冯梦龙《警世通言》卷四。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng trong văn bản mang tính biểu tượng.

Example: 为了躲避追杀,他不得不选择白龙鱼服。

Example pinyin: wèi le duǒ bì zhuī shā , tā bù dé bù xuǎn zé bái lóng yú fú 。

Tiếng Việt: Để tránh bị truy sát, anh ấy buộc phải chọn cách ẩn mình như rồng trắng giả dạng cá.

白龙鱼服
bái lóng yú fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng trắng giả dạng cá, ý chỉ người tài giỏi che giấu thân phận để tránh tai họa.

A white dragon disguised as a fish, referring to a talented person hiding their identity to avoid disaster.

鱼服穿起鱼的外衣。白龙化为鱼在渊中游。比喻帝王或大官吏隐藏身分,改装出行。[出处]汉·刘向《说苑·正谏》“昔日龙下清冷之渊,化为鱼,渔者豫且射中其目。”汉·张衡《东京赋》白龙鱼服,见困豫且。”[例]相公~,隐姓潜名。倘或途中小辈不识高低,有毁相公者,何以处之?——明·冯梦龙《警世通言》卷四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白龙鱼服 (bái lóng yú fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung