Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白鱼赤乌

Pinyin: bái yú chì wū

Meanings: A white fish and a red bird, symbolizing good omens and harmony., Cá trắng và chim đỏ, biểu tượng của điềm lành và sự hòa hợp., 为祥瑞之兆。[出处]《史记·周本纪》“武王渡河,中流,白鱼跃入王舟中,武王俯取以祭。既渡,有火自上复于下,至于王屋,流为乌,其色赤,其声魄云。”[例]~之符,黄金紫玉之瑞,事丰奇伟,辞富膏腴,无益经典而有助文章。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·正纬》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 白, 一, 田, 𠂊, 土

Chinese meaning: 为祥瑞之兆。[出处]《史记·周本纪》“武王渡河,中流,白鱼跃入王舟中,武王俯取以祭。既渡,有火自上复于下,至于王屋,流为乌,其色赤,其声魄云。”[例]~之符,黄金紫玉之瑞,事丰奇伟,辞富膏腴,无益经典而有助文章。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·正纬》。

Grammar: Dùng trong văn hóa cổ xưa để miêu tả sự hòa hợp và may mắn.

Example: 传说中,白鱼赤乌是吉祥的象征。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , bái yú chì wū shì jí xiáng de xiàng zhēng 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, cá trắng và chim đỏ là biểu tượng của điều may mắn.

白鱼赤乌
bái yú chì wū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá trắng và chim đỏ, biểu tượng của điềm lành và sự hòa hợp.

A white fish and a red bird, symbolizing good omens and harmony.

为祥瑞之兆。[出处]《史记·周本纪》“武王渡河,中流,白鱼跃入王舟中,武王俯取以祭。既渡,有火自上复于下,至于王屋,流为乌,其色赤,其声魄云。”[例]~之符,黄金紫玉之瑞,事丰奇伟,辞富膏腴,无益经典而有助文章。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·正纬》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白鱼赤乌 (bái yú chì wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung