Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白黑不分
Pinyin: bái hēi bù fēn
Meanings: Unable to distinguish right from wrong, good from bad, or virtue from evil., Không phân biệt đúng sai, tốt xấu, thiện ác., 比喻清浊混乱,是非不明。[出处]东汉·班固《汉书·刘向传》“今贤不肖浑淆,白黑不分,邪正杂糅,忠谗并进。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 白, 灬, 一, 八, 刀
Chinese meaning: 比喻清浊混乱,是非不明。[出处]东汉·班固《汉书·刘向传》“今贤不肖浑淆,白黑不分,邪正杂糅,忠谗并进。”
Grammar: Thành ngữ ghép từ hai cặp đối lập (trắng-đen), sử dụng trong văn nói hoặc văn viết nghiêm túc.
Example: 做事情时,我们要有原则,不能白黑不分。
Example pinyin: zuò shì qíng shí , wǒ men yào yǒu yuán zé , bù néng bái hēi bù fēn 。
Tiếng Việt: Khi làm việc, chúng ta cần phải có nguyên tắc, không thể không phân biệt đúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt đúng sai, tốt xấu, thiện ác.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish right from wrong, good from bad, or virtue from evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻清浊混乱,是非不明。[出处]东汉·班固《汉书·刘向传》“今贤不肖浑淆,白黑不分,邪正杂糅,忠谗并进。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế