Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白首之心
Pinyin: bái shǒu zhī xīn
Meanings: A steadfast heart that remains unchanged until old age., Lòng son sắt không thay đổi cho đến già., 老年时的壮志。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“老当益壮,宁移白首之心?穷且益坚,不坠青云之志。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 白, 䒑, 自, 丶, 心
Chinese meaning: 老年时的壮志。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“老当益壮,宁移白首之心?穷且益坚,不坠青云之志。”
Grammar: Dùng để miêu tả lòng trung thành và tình cảm bền chặt.
Example: 他对朋友始终保持白首之心。
Example pinyin: tā duì péng yǒu shǐ zhōng bǎo chí bái shǒu zhī xīn 。
Tiếng Việt: Ông ấy luôn giữ tấm lòng son sắt với bạn bè cho đến già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng son sắt không thay đổi cho đến già.
Nghĩa phụ
English
A steadfast heart that remains unchanged until old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老年时的壮志。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“老当益壮,宁移白首之心?穷且益坚,不坠青云之志。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế