Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白骨再肉

Pinyin: bái gǔ zài ròu

Meanings: White bones regaining flesh, meaning the dead coming back to life., Xương trắng hồi sinh thêm thịt, ý nói người đã khuất sống lại., 白骨上再生出肉来。比喻起死回生。[出处]唐·张文成《游仙窟》“十娘怜悯客人,存其死命,可谓白骨再肉,枯树重花。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 白, 月, 一, 冉, 肉

Chinese meaning: 白骨上再生出肉来。比喻起死回生。[出处]唐·张文成《游仙窟》“十娘怜悯客人,存其死命,可谓白骨再肉,枯树重花。”

Grammar: Phong phú trong các câu chuyện thần thoại hoặc hoang đường.

Example: 这药号称能让人白骨再肉。

Example pinyin: zhè yào hào chēng néng ràng rén bái gǔ zài ròu 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này được đồn rằng có thể khiến người chết sống lại.

白骨再肉
bái gǔ zài ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương trắng hồi sinh thêm thịt, ý nói người đã khuất sống lại.

White bones regaining flesh, meaning the dead coming back to life.

白骨上再生出肉来。比喻起死回生。[出处]唐·张文成《游仙窟》“十娘怜悯客人,存其死命,可谓白骨再肉,枯树重花。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...